suffragant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]suffragant
- (Tôn giáo) Phó hạt.
- Evêque suffragant de l’archevêque de Tours — giám mục phó hạt tổng giám mục thành Tua
Danh từ
[sửa]suffragant gđ
Tham khảo
[sửa]- "suffragant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)