sugar-beet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈbit/
Danh từ
[sửa]sugar-beet /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈbit/
- Củ cải đường.
Tham khảo
[sửa]- "sugar-beet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sugar-beet /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈbit/