sugar-maple

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈmeɪ.pəl/

Danh từ[sửa]

sugar-maple /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈmeɪ.pəl/

  1. (Thực vật học) Cây thích đường.

Tham khảo[sửa]