suggestible
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /səɡ.ˈdʒɛs.tə.bəl/
Tính từ
[sửa]suggestible /səɡ.ˈdʒɛs.tə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "suggestible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suggestibles /syɡ.ʒɛs.tibl/ |
suggestibles /syɡ.ʒɛs.tibl/ |
Giống cái | suggestibles /syɡ.ʒɛs.tibl/ |
suggestibles /syɡ.ʒɛs.tibl/ |
suggestible
Tham khảo
[sửa]- "suggestible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)