suggestive
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /səɡ.ˈdʒɛs.tɪv/
Tính từ[sửa]
suggestive /səɡ.ˈdʒɛs.tɪv/
- Gợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nhớ.
- the sentence is suggestive of an old saying — câu đó làm ta nhớ đến một câu châm ngôn cổ
- Khêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm.
Tham khảo[sửa]
- "suggestive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)