suie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
suie
/sɥi/
suies
/sɥi/

suie gc /sɥi/

  1. Bồ hóng, nhọ nồi.

Tham khảo[sửa]