Bước tới nội dung

summer-house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsə.mɜː.ˈhɑʊs/

Danh từ

[sửa]

summer-house /ˈsə.mɜː.ˈhɑʊs/

  1. Nhà ngồi hóng mát (ở trong vườn).

Tham khảo

[sửa]