Bước tới nội dung

summer-tree

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsə.mɜː.ˈtri/

Danh từ

[sửa]

summer-tree /ˈsə.mɜː.ˈtri/

  1. (Kiến trúc) Cái rầm ((cũng) summer).

Tham khảo

[sửa]