sunday-school

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsən.ˌdeɪ.ˈskuːl/

Danh từ[sửa]

sunday-school /ˈsən.ˌdeɪ.ˈskuːl/

  1. Trường (dạy ngày) chủ nhật (trường đạo).

Tham khảo[sửa]