Bước tới nội dung

sunderance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sunderance

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự phân ra, sự tách ra.

Tham khảo

[sửa]