Bước tới nội dung

supérieurement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.pe.ʁjœʁ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

supérieurement /sy.pe.ʁjœʁ.mɑ̃/

  1. Hơn người.
    Être doué supérieurement — có năng khiếu hơn người
  2. (Thân mật) Hết sức, tuyệt vời.
    Chanter supérieurement — hát tuyệt vời
    Supérieurement ennuyeux — chán hết sức

Tham khảo

[sửa]