super-ego

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsuː.pɜː.ˈi.ˌɡoʊ/

Danh từ[sửa]

super-ego /ˈsuː.pɜː.ˈi.ˌɡoʊ/

  1. Siêu kỷ (phần trong trí tuệ một con người chứa một loại các quy tắc về hành vi đúng và sai, hoạt động như một lương tri).

Tham khảo[sửa]