Bước tới nội dung

supercarburant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.pɛʁ.kaʁ.by.ʁɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
supercarburant
/sy.pɛʁ.kaʁ.by.ʁɑ̃/
supercarburant
/sy.pɛʁ.kaʁ.by.ʁɑ̃/

supercarburant /sy.pɛʁ.kaʁ.by.ʁɑ̃/

  1. Dầu xăng siêu hạng.

Tham khảo

[sửa]