Bước tới nội dung

dầu xăng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zə̤w˨˩ saŋ˧˧jəw˧˧ saŋ˧˥jəw˨˩ saŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟəw˧˧ saŋ˧˥ɟəw˧˧ saŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

dầu xăng

  1. Như xăng