Bước tới nội dung

supercherie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.pɛʁ.ʃə.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
supercherie
/sy.pɛʁ.ʃə.ʁi/
supercheries
/sy.pɛʁ.ʃə.ʁi/

supercherie gc /sy.pɛʁ.ʃə.ʁi/

  1. Sự gian trá.
    User de supercherie — dùng lối gian trá

Tham khảo

[sửa]