Bước tới nội dung

supercritical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈkrɪ.tɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

supercritical /.ˈkrɪ.tɪ.kəl/

  1. (Vật lý) Trên (tới) hạn; siêu (tới) hạn.

Tham khảo

[sửa]