Bước tới nội dung

superficialité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.pɛʁ.fi.sja.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
superficialité
/sy.pɛʁ.fi.sja.li.te/
superficialités
/sy.pɛʁ.fi.sja.li.te/

superficialité gc /sy.pɛʁ.fi.sja.li.te/

  1. Tính nông cạn, tính hời hợt.

Tham khảo

[sửa]