Bước tới nội dung

superlativeness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sʊ.ˈpɜː.lə.tɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

superlativeness /sʊ.ˈpɜː.lə.tɪv.nəs/

  1. Tính tột bực.

Tham khảo

[sửa]