superlativeness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sʊ.ˈpɜː.lə.tɪv.nəs/
Danh từ
[sửa]superlativeness /sʊ.ˈpɜː.lə.tɪv.nəs/
Tham khảo
[sửa]- "superlativeness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
superlativeness /sʊ.ˈpɜː.lə.tɪv.nəs/