superpower
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsuː.pɜː.ˌpɑʊ.ər/
Danh từ
[sửa]superpower /ˈsuː.pɜː.ˌpɑʊ.ər/
- Siêu cường (quốc).
Tham khảo
[sửa]- "superpower", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
superpower /ˈsuː.pɜː.ˌpɑʊ.ər/