supineness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsuː.ˌpɑɪn.nəs/
Danh từ
[sửa]supineness /ˈsuː.ˌpɑɪn.nəs/
- Sự lười biếng; không chú ý; đờ đẫn.
Tham khảo
[sửa]- "supineness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)