Bước tới nội dung

suppôt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suppôt
/sy.pɔ/
suppôts
/sy.pɔ/

suppôt /sy.pɔ/

  1. Kẻ đồng lõa.
    Les suppôts de la réaction — những kẻ đồng lõa của phái phản động
    suppôt de Santan; suppôt du diable — kẻ hung ác

Tham khảo

[sửa]