suppôt
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.pɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
suppôt /sy.pɔ/ |
suppôts /sy.pɔ/ |
suppôt gđ /sy.pɔ/
- Kẻ đồng lõa.
- Les suppôts de la réaction — những kẻ đồng lõa của phái phản động
- suppôt de Santan; suppôt du diable — kẻ hung ác
Tham khảo[sửa]
- "suppôt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)