Bước tới nội dung

suppléant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.ple.ɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực suppléant
/sy.ple.ɑ̃/
suppléants
/sy.ple.ɑ̃/
Giống cái suppléant
/sy.ple.ɑ̃/
suppléants
/sy.ple.ɑ̃/

suppléant /sy.ple.ɑ̃/

  1. Thay thế; thế chân; dự khuyết.
    Professeur suppléant — giáo sư dự khuyết

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suppléant
/sy.ple.ɑ̃/
suppléants
/sy.ple.ɑ̃/

suppléant /sy.ple.ɑ̃/

  1. Người thế chân.
    Il est le suppléant de son père — anh ấy là người thế chân ông cụ thân sinh

Tham khảo

[sửa]