suppléant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.ple.ɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suppléant /sy.ple.ɑ̃/ |
suppléants /sy.ple.ɑ̃/ |
Giống cái | suppléant /sy.ple.ɑ̃/ |
suppléants /sy.ple.ɑ̃/ |
suppléant /sy.ple.ɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
suppléant /sy.ple.ɑ̃/ |
suppléants /sy.ple.ɑ̃/ |
suppléant gđ /sy.ple.ɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "suppléant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)