Bước tới nội dung

supplantation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

supplantation

  1. Sự thay thế.
  2. Sự lật đổ và thay thế.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

supplantation gc

  1. Sự đoạt chỗ, sự hất cẳng.
    Le supplantation d’un rival — sự hất cẳng một đối thủ
  2. Sự thay thế.
    La supplantation d’une ériture par une autre — sự thay thế chữ viết này bằng chữ viết khác

Tham khảo

[sửa]