Hoa Kỳ | | [ˈsə.pəl] |
supple /ˈsə.pəl/
- Mềm, dễ uốn.
- Mềm mỏng.
- Luồn cúi, quỵ luỵ.
- Thuần.
- a supple horse — ngựa thuần
supple ngoại động từ /ˈsə.pəl/
- Làm cho mềm, làm cho dễ uốn.
- Tập (ngựa) cho thuần.
supple nội động từ /ˈsə.pəl/
- Trở nên mềm, trở nên dễ uốn.