supple-jack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsə.pəl.ˈdʒæk/

Danh từ[sửa]

supple-jack /ˈsə.pəl.ˈdʒæk/

  1. (Thực vật học) Cây hùng liễu.
  2. Gậy hùng liễu (gậy làm bằng thân cây hùng liễu).

Tham khảo[sửa]