supplely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsə.pəl.li/

Phó từ[sửa]

supplely như supplely /ˈsə.pəl.li/

  1. Mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng.
  2. Mềm mỏng.
  3. Luồn cúi, quỵ luỵ.

Tham khảo[sửa]