Bước tới nội dung

suppositious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈzɪ.ʃəs/

Tính từ

[sửa]

suppositious /.ˈzɪ.ʃəs/

  1. (Thuộc) Giả thuyết.
  2. Giả, giả mạo.
    suppositious writings — chữ viết giả; tài liệu giả

Tham khảo

[sửa]