suppositious
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈzɪ.ʃəs/
Tính từ
[sửa]suppositious /.ˈzɪ.ʃəs/
- (Thuộc) Giả thuyết.
- Giả, giả mạo.
- suppositious writings — chữ viết giả; tài liệu giả
Tham khảo
[sửa]- "suppositious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)