supra
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsuː.prə/
Phó từ
[sửa]supra /ˈsuː.prə/
- Ở trên.
- Trước đây.
Tham khảo
[sửa]- "supra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.pʁa/
Phó từ
[sửa]supra /sy.pʁa/
Tham khảo
[sửa]- "supra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)