Bước tới nội dung

supranationality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈnæʃ.nə.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

supranationality /.ˈnæʃ.nə.lə.ti/

  1. Tính chất siêu quốc gia.

Tham khảo

[sửa]