Bước tới nội dung

supraorbital

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈɔr.bə.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

supraorbital /.ˈɔr.bə.tᵊl/

  1. Trênmắt.

Tham khảo

[sửa]