Bước tới nội dung

surdoué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.dwe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực surdoué
/syʁ.dwe/
surdoués
/syʁ.dwe/
Giống cái surdouée
/syʁ.du.e/
surdoués
/syʁ.dwe/

surdoué /syʁ.dwe/

  1. năng khiếu đặc biệt.

Tham khảo

[sửa]