Bước tới nội dung

surface-active

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.fəs.ˈæk.tɪv/

Tính từ

[sửa]

surface-active /ˈsɜː.fəs.ˈæk.tɪv/

  1. tác dụngbề mặt (xà phòng).

Tham khảo

[sửa]