surjection
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɜː.ˈdʒɛk.ʃən/
Danh từ
[sửa]surjection /ˌsɜː.ˈdʒɛk.ʃən/
- Toàn ánh.
Tham khảo
[sửa]- "surjection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
surjection /ˌsɜː.ˈdʒɛk.ʃən/