surname
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/e6/Li3_-_world%27s_most_common_surname.png/220px-Li3_-_world%27s_most_common_surname.png)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɜː.ˌneɪm/
![]() | [ˈsɜː.ˌneɪm] |
Danh từ
[sửa]surname /ˈsɜː.ˌneɪm/
- Tên họ, họ.
- surname and name — họ và tên
Ngoại động từ
[sửa]surname ngoại động từ /ˈsɜː.ˌneɪm/
- Đặt tên họ cho (ai).
- (Động tính từ quá khứ) Tên họ là.
- he is surnamed Jones — anh ta tên họ là Giôn
- Đặt tên hiệu là chim ưng.
Tham khảo
[sửa]- "surname", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)