surname
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈsɜː.ˌneɪm/
| [ˈsɜː.ˌneɪm] |
Danh từ
surname /ˈsɜː.ˌneɪm/
- Tên họ, họ.
- surname and name — họ và tên
Ngoại động từ
surname ngoại động từ /ˈsɜː.ˌneɪm/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “surname”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)