Bước tới nội dung

surpopulation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.pɔ.py.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
surpopulation
/syʁ.pɔ.py.la.sjɔ̃/
surpopulation
/syʁ.pɔ.py.la.sjɔ̃/

surpopulation gc /syʁ.pɔ.py.la.sjɔ̃/

  1. Số dân quá đông.
    Résoudre le problème de la surpopulation — giải quyết vấn đề số dân quá đông

Tham khảo

[sửa]