Bước tới nội dung

surprise-partie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.pʁiz.paʁ.ti/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
surprise-partie
/syʁ.pʁiz.paʁ.ti/
surprises-parties
/syʁ.pʁiz.paʁ.ti/

surprise-partie gc /syʁ.pʁiz.paʁ.ti/

  1. Cuộc liên hoan khiêu vũ tại nhà riêng.

Tham khảo

[sửa]