Bước tới nội dung

sursis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sursis
/syʁ.si/
sursis
/syʁ.si/

sursis /syʁ.si/

  1. Sự hoãn; thời hạn hoãn.
    Sursis d’appel — sự hoãn gọi tòng quân
  2. Án treo.
    Trois mois de prison avec sursis — ba tháng tù án treo

Tham khảo

[sửa]