sursis
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /syʁ.si/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sursis /syʁ.si/ |
sursis /syʁ.si/ |
sursis gđ /syʁ.si/
- Sự hoãn; thời hạn hoãn.
- Sursis d’appel — sự hoãn gọi tòng quân
- Án treo.
- Trois mois de prison avec sursis — ba tháng tù án treo
Tham khảo[sửa]
- "sursis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)