Bước tới nội dung

survenance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

survenance gc

  1. (Survenance d'enfant) (luật học, (pháp lý)) sự sinh con sau khi đã làm chúc thư cho gia tài.

Tham khảo

[sửa]