Bước tới nội dung

suscription

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sys.kʁip.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suscription
/sys.kʁip.sjɔ̃/
suscription
/sys.kʁip.sjɔ̃/

suscription gc /sys.kʁip.sjɔ̃/

  1. Địa chỉ ghi trên phong bì.

Tham khảo

[sửa]