suscription
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sys.kʁip.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
suscription /sys.kʁip.sjɔ̃/ |
suscription /sys.kʁip.sjɔ̃/ |
suscription gc /sys.kʁip.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "suscription", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)