Bước tới nội dung

susurration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsuː.sə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

susurration /ˌsuː.sə.ˈreɪ.ʃən/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tiếng rì rầm, tiếng xào xạc.

Tham khảo

[sửa]