Bước tới nội dung

suzeraineté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.zʁɛn.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suzeraineté
/sy.zʁɛn.te/
suzeraineté
/sy.zʁɛn.te/

suzeraineté gc /sy.zʁɛn.te/

  1. Tước vị bá chủ.
  2. Quyền bá chủ.
    Reconnaître la suzeraineté d’un seigneur — công nhận quyền bá chủ của một lãnh chúa
    Suzeraineté d’un état sur un autre — quyền bá chủ của một nước đối với một nước khác

Tham khảo

[sửa]