svare
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å svare |
Hiện tại chỉ ngôi | svarer |
Quá khứ | svara, svarte |
Động tính từ quá khứ | svara, svart |
Động tính từ hiện tại | — |
svare
- Trả lời, hồi âm. Đáp lại, trả đũa, đáp lễ.
- å svare godt for seg
- å svare ja/nei
- å svare på en annonse
- å svare med samme mynt — Ăn miếng trả miếng.
- å svare for noe — Nhận trách nhiệm về việc gì.
- å svare til forventningene — Đáp ứng sự trông đợi.
- Trả tiền.
- å svare avgift/skatt av noe
- å svare seg — Có lợi, có lời.
Tham khảo
[sửa]- "svare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)