svedberg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsvɛd.ˌbɜːɡ/

Danh từ[sửa]

svedberg (số nhiều svedbergs) /ˈsvɛd.ˌbɜːɡ/

  1. Xvetbéc (đơn vị bằng 10−13 giây hay một femtô giây).

Tham khảo[sửa]