lourd
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /luʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | lourd /luʁ/ |
lourds /luʁ/ |
| Giống cái | lourde /luʁd/ |
lourdes /luʁd/ |
lourd /luʁ/
- Nặng, nặng nề.
- Lourd fardeau — gánh nặng
- Lourde bévue — lầm lẫn nặng
- Hydrogène lourd — hidro nặng
- Aliment lourd — thức ăn nặng, thức ăn khó tiêu
- Pas lourd — bước đi nặng nề
- Style lourd — lời văn nặng nề
- Lourde tâche — nhiệm vụ nặng nề
- Thiếu tế nhị, vô duyên; trì độn.
- Plaisanterie lourde — câu nói đùa vô duyên
- avoir la main lourde — đánh thẳng tay, trừng trị thẳng tay
- temps lourd — thời tiết ngột ngạt
Trái nghĩa
Phó từ
lourd /luʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| lourd /luʁ/ |
lourds /luʁ/ |
lourd gđ /luʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lourd”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)