massif
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mæ.ˈsif/
Danh từ
[sửa]massif /mæ.ˈsif/
Tham khảo
[sửa]- "massif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.sif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | massif /ma.sif/ |
massifs /ma.sif/ |
Giống cái | massive /ma.siv/ |
massives /ma.siv/ |
massif /ma.sif/
- (Cả) Khối.
- Or massif — vàng khối
- To xù.
- Une colonne massive — cái cột to xù
- Đông đảo, dày đặc, hàng loạt.
- Manifestation massive — cuộc biểu tình đông đảo
- Bombardement massif — sự ném bom dày đặc
- Départs massifs en vacances — đi nghỉ hàng loạt
- Dose massive — liều cao
- (Nghĩa bóng) Thô kệch, nặng nề.
- Esprit massif — trí óc thô kệch
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
massif /ma.sif/ |
massifs /ma.sif/ |
massif gđ /ma.sif/
Tham khảo
[sửa]- "massif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)