svin
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | svin | svinet |
Số nhiều | svin | svina, svinene |
svin gđ
- Lợn, heo.
- Prisen på svin er gått opp.
- å kaste perler for svin — Hoài cành mai cho cú đậu.
- å ha (sine) svin på skogen — Có điều mờ ám.
- Người bần tiện, thô bỉ, dâm ô.
- Ditt svin.
- Han er et svin.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) svinekam gđ: Thịt dọc theo xương sống (heo).
- (1) svinekjøtt gđ: Thịt heo.
- (1) svinekotelett gđ: Thịt cốt-lết (heo).
- (1) svinestek gđc: Thịt đùi heo.
- (1) villsvin: Heo rừng.
- (2) svinepels gđ: Người bần tiện, thô bỉ.
Tham khảo
[sửa]- "svin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)