swabber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswɑː.bɜː/

Danh từ[sửa]

swabber /ˈswɑː.bɜː/

  1. Người vụng về, người hậu đậu.

Tham khảo[sửa]