Bước tới nội dung

swarded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɔr.dəd/

Tính từ

[sửa]

swarded /ˈswɔr.dəd/

  1. Có nhiều cụm cỏ.

Tham khảo

[sửa]