Bước tới nội dung

sweat-duct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɛt.ˈdəkt/

Danh từ

[sửa]

sweat-duct /ˈswɛt.ˈdəkt/

  1. (Giải phẫu) Ống dẫn mồ hôi.

Tham khảo

[sửa]