sweating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswɛ.tiɳ/

Danh từ[sửa]

sweating /ˈswɛ.tiɳ/

  1. Sự đổ mồ hôi.
  2. Sự hàn thiếc.
  3. Sự hấp hơi (làm mềm da).

Tham khảo[sửa]